Thông số kỹ thuật
(*) Nguồn điện
3 pha - 380V -50HZ
Dòng điện vận hành 380V
A44/55
Số lượng nạp môi chất
20kg
Số lượng nạp
9L
Số lượng
1
Công suất tiêu thụ (25oC)
kW 25.8
Công suất tiêu thụ (30oC)
kW24.7
Kiểm soát công suất
4 Cấp điều khiển công suất 100,75,50,25,0
Công suất lạnh
-25oC kcal/h 42,226; kw 49.1
Vòng tua máy
2950 RMP
Điện trở sưởi dầu
150 W 300W
Dòng điện khởi động 380V
A137
Kiểu
Máy nén trục vít - kiểu bán kín
Đường kính ống
DN80; DN65
Kiểu dàn ngưng
ống chùm nằm ngang
Loại dầu
FS150R
Loại môi chất
R-22
Loại dàn bay hơi
Ống chùm nằm ngang
Lưu lượng Glycol
m3/h21.9
Lưu lượng nước giải nhiệt
m3/h20.8
Thiết bị bảo vệ
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ
Tổn thất áp
M3.0; M2.0
Kiểu tiết lưu
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Chế độ khởi động
Y-△ Star-delta
(*) Trọng lượng hoạt động
kg1410
Đánh giá Máy làm lạnh nước chát KLSW-D