Địa chỉ bán máy sấy khí kiểu làm lạnh✔️Nguyên lý, cấu tạo và 50+ model bán chạy của máy sấy khí tác nhân lạnh. ✔️Giá cạnh tranh. ☎️0989.937.282 để được tư vấn.
Nội dung chính [ Ẩn ]
Máy sấy khí tác nhân lạnh là thiết bị phổ biến trong hệ thống khí nén lớn, tuy nhiên số người thực sự hiểu rõ về loại máy này lại không nhiều. Do đó, hãy tham khảo bài viết dưới đây để nắm được một vài thông tin quan trọng về dòng sản phẩm này.
🟠Máy sấy khí kiểu làm lạnh là gì?
Máy sấy khí kiểu làm lạnh hay còn được biết đến với những tên gọi khác như máy sấy khí tác nhân lạnh, máy làm lạnh khí nén,... là thiết bị sử dụng nguồn nhiệt lạnh để sấy khô, làm sạch khí nén trong hệ thống khí nén. Hiện nay, máy sấy khí kiểu làm lạnh trên thị trường được chia thành 2 loại, đó là: máy sấy khí kiểu làm lạnh tuần hoàn và không tuần hoàn.
Máy sấy khí kiểu làm lạnh trong hệ thống khí nén
Máy sấy khí kiểu làm lạnh tuần hoàn là loại máy có khả năng tự động tăng - giảm công suất theo nhu cầu sử dụng khí nén của toàn hệ thống; giúp tiết kiệm chi phí và công sức lao động. Trong khi đó, máy sấy khí kiểu làm lạnh không tuần hoàn tuy phải điều chỉnh thủ công nhưng lại có giá thành rẻ hơn, nên được sử dụng phổ biến hơn.
🔵Bảng giá máy sấy khí làm lạnh mới nhất 2023
📌Máy sấy khí Orion
Model | Lưu lượng khí nén (m3/phút) | Nhiệt độ đầu vào (°C) | Nhiệt độ điểm sương (°C) | Nhiệt độ sấy khí (°C) | Trọng lượng (kg) | Đường ống | Kích thước (mm) | Công suất (kW) | Loai Gas lạnh | Nguồn điện (V) | Giá bán | Link sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Orion ARX3HJ | 0.32 | 10-80 | 3-15 | 2-43 | 18 | R1/2 | 480x450x180 | 0.27 | R134a | 220 | 16.500.000 | Xem thêm |
Orion ARX5HJ | 0.7 | 10-80 | 3-15 | 2-43 | 26 | R3/4 | 510x600x240 | 0.27 | R134a | 220 | 19.500.000 | Xem thêm |
Orion ARX10HJ | 1.1 | 10-80 | 3-15 | 2-43 | 35 | R1 | 610x820x240 | 0.37 | R134a | 220 | 24.500.000 | Xem thêm |
Orion ARX20HJ | 2.8 | 10-80 | 3-15 | 2-43 | 44 | R1 | 610x820x240 | 0.74 | R410a | 220 | 28.500.000 | Xem thêm |
Orion ARX30HJ | 4.6 | 10-80 | 3-15 | 2-43 | 83 | R1 1/2 | 900x960x300 | 1.9 | R410a | 220 | 44.500.000 | Xem thêm |
Orion ARX50HJ | 7.6 | 10-80 | 3-15 | 2-43 | 94 | R1 1/2 | 990x980x300 | 1.7 | R410a | 220 | 54.500.000 | Xem thêm |
Orion ARX75HJ | 8.8 | 10-80 | 3-15 | 2-43 | 106 | R2 | 1050x1010x380 | 1.7 | R410a | 220 | 68.500.000 | Xem thêm |
Orion ARX90HK | 10.7 | 10-80 | 3-15 | 2-43 | 140 | R2 | 1054x1022x470 | 2.6 | R410a | 380 | 86.500.000 | Xem thêm |
Orion ARX100HK | 14.9 | 10-80 | 3-15 | 2-43 | 167 | R2 | 1229x1023x592 | 4.4 | R410a | 380 | 94.850.000 | Xem thêm |
Orion ARX120HK | 18.4 | 10-80 | 3-15 | 2-43 | 233 | R2 1/2 | 1229x1023x592 | 4.8 | R410a | 380 | Liên hệ | Xem thêm |
📌Máy sấy khí Lode Star
Model | Lưu lượng khí nén (m3/phút) | Nhiệt độ đầu vào (°C) | Nhiệt độ điểm sương (°C) | Nhiệt độ sấy khí (°C) | Trọng lượng (kg) | Đường ống | Kích thước (mm) | Công suất (kW) | Loai Gas lạnh | Nguồn điện (V) | Giá bán | Link sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lode Star LD-05HA | 0.6 | ≤80 | 10 | <38 | 30 | 1/2"PT | 460x470x500 | 0.24 | R134a | 220 | 15.000.000 | Xem thêm |
Lode Star LD-10HA | 1.3 | ≤80 | 10 | <38 | 45 | 3/4"PT | 600x350x635 | 0.37 | R134a | 220 | 20.000.000 | Xem thêm |
Lode Star LD-15HA | 1.8 | ≤80 | 10 | <38 | 50 | 3/4"PT | 600x350x765 | 0.47 | R134a | 220 | 23.150.000 | Xem thêm |
Lode Star LD-20HA | 2.8 | ≤80 | 10 | <38 | 70 | 1"PT | 755x400x815 | 0.47 | R134a | 220 | 27.000.000 | Xem thêm |
Lode Star LD-30HA | 4.2 | ≤80 | 10 | <38 | 95 | 1.5"PT | 750x400x920 | 0.61 | R134a | 220 | 32.200.000 | Xem thêm |
Lode Star LD-50HA | 7 | ≤80 | 10 | <38 | 130 | 2"PT | 775x620x935 | 1.44 | R-22 | 220 | 44.500.000 | Xem thêm |
Lode Star LD-75HA | 10.6 | ≤80 | 10 | <38 | 238 | 2.5"PT | 1190x700x1165 | 1.97 | R-22 | 380 | 65.000.000 | Xem thêm |
Lode Star LD-100HA | 14.5 | ≤80 | 10 | <38 | 270 | 3''PT | 1200x700x1265 | 2.35 | R-22 | 380 | 78.000.000 | Xem thêm |
Lode Star LD-150HA | 21 | ≤80 | 10 | <38 | 400 | 3''F | 1400x700x1465 | 3.3 | R-22 | 380 | Liên hệ | Xem thêm |
Lode Star LD-200HA | 26 | ≤80 | 10 | <38 | 460 | 4''F | 1400x700x1665 | 4.4 | R-22 | 380 | Liên hệ | Xem thêm |
Lode Star LD-250HA | 31 | ≤80 | 10 | <38 | 480 | 4″F | 1500x750x1665 | 5.8 | R-22 | 380 | Liên hệ | Xem thêm |
Lode Star LD-300HA | 38 | ≤80 | 10 | <38 | 570 | 4"F | 1600x915x1700 | 6.5 | R-22 | 380 | Liên hệ | Xem thêm |
Lode Star LD-400HA | 49 | ≤80 | 10 | <38 | 890 | 5"F | 1600 x1015x2000 | 76 | R-22 | 380 | Liên hệ | Xem thêm |
📌Máy sấy khí Fusheng
Model | Lưu lượng khí nén (m3/phút) | Nhiệt độ đầu vào (°C) | Nhiệt độ điểm sương (°C) | Nhiệt độ sấy khí (°C) | Nhiệt độ môi trường (°C) | Trọng lượng (kg) | Kích thước ống gió vào/ra | Kích thước (mm) | Công suất (kW) | Loai Gas lạnh | Nguồn điện (V) | Giá bán | Link sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fusheng FR-005AP | 0.83 | 50 | 2-10 | 0-80 | 32-40 | 56 | -- | 650x380x550 | 0.5 | R134a | 220 | Liên hệ | Xem thêm |
Fusheng FR-010AP | 1.4 | 50-80 | 2-10 | 0-80 | 32-40 | 68 | G1” | 720x490x730 | 0.55 | R134a | 220 | Liên hệ | Xem thêm |
Fusheng FR-015AP | 1.8 | -- | -- | 50-80 | -- | -- | -- | 720x490x730 | 0.8 | -- | 220 | Liên hệ | Xem thêm |
Fusheng FR-020AP | 2.7 | 50 | 2-10 | 0-80 | 32-40 | 90 | G1-1/4” | 750x490x820 | 0.8 | R134a, R-22 | 220 | Liên hệ | Xem thêm |
Fusheng FR-030APX | 3.7 | -- | -- | 0-80 | -- | -- | -- | 900x600x1070 | 1.1 | -- | 220 | Liên hệ | Xem thêm |
Fusheng FR-040APX | 5.4 | -- | -- | 0-80 | -- | 148 | -- | 900x600x1070 | 1.3 | -- | 220 | Liên hệ | Xem thêm |
Fusheng FR 060APX | 8.5 | -- | -- | 0-80 | -- | 180 | G2” | 900x600x1220 | 2 | R134a, R-22 | 220 | Liên hệ | Xem thêm |
Fusheng FR 075APX | 11.3 | 50 | 315 | DN80 | 1130x940x1500 | 2.1 | R134a, R-22 | 220 | Liên hệ | Xem thêm | |||
Fusheng FR-125APX | 18.6 | 50 | 2-10 | -- | 32-40 | 380 | DN80 | 1130x940x1700 | 3.5 | R134a, R-22 | 380 | Liên hệ | Xem thêm |
Fusheng FR 100APX | 15 | 50 | 2-10 | 32-40 | 365 | DN80 | 1130x940x1700 | 2.7 | R134a, R-22 | 380 | Liên hệ | Xem thêm | |
Fusheng FR-150APX | 22.3 | 50 | 2-10 | 0-80 | 32-40 | 460 | DN80 | 1290x1070x1900 | 4.5 | R134a, R-22 | 380 | Liên hệ | Xem thêm |
Fusheng FR-175APX | 26 | 50 | 2-10 | 0-80 | 32 | 480 | DN80 | 1290x1070x1900 | 5.4 | R134a, R-22 | 380 | Liên hệ | Xem thêm |
Fusheng FR-200APX | 29.7 | 50 | 2-10 | -- | 32-40 | 590 | DN100 | 1290x1070x2200 | 6 | R134a, R-22 | 380 | Liên hệ | Xem thêm |
Fusheng FR-250APX | 35.6 | 50 | 2-10 | 32-40 | 600 | DN100 | 1290x1070x2200 | 7.2 | R134a, R-22 | 380 | Liên hệ | Xem thêm | |
Fusheng FR-300APX | 44.4 | 50 | 2-10 | -- | 32-40 | 900 | DN125 | 1830x1350x2200 | 8.3 | -- | 380 | Liên hệ | Xem thêm |
📌Máy sấy khí Jmec
Model | Lưu lượng khí nén (m3/phút) | Nhiệt độ đầu vào (°C) | Nhiệt độ điểm sương (°C) | Nhiệt độ sấy khí (°C) | Nhiệt độ môi trường (°C) | Trọng lượng (kg) | Đường ống | Kích thước (mm) | Công suất (kW) | Loai Gas lạnh | Nguồn điện (V) | Link sản phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jmec J2E-08SG | 0.8 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | 2-42 | 21 | 1/2″ | 470x210x600 | 0.26 | -- | 220 | Xem thêm |
Jmec J2E-10GP | 1.6 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | -- | 40 | 3/4"PT | 735x500x380 | 0.5 | R134a | 220 | Xem thêm |
Jmec J2E-10SG | 1.2 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | 2-42 | 23 | 3/4″ | 470x210x600 | 0.5 | -- | 220 | Xem thêm |
Jmec J2E-15GP | 2.4 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | -- | 50 | 1″ | 775x600x380 | 0.65 | R134a | 220 | Xem thêm |
Jmec J2E-25GP | 3.6 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | -- | 54 | 6″ | 775x600x380 | 0.95 | R134a | 220 | Xem thêm |
Jmec J2E-40GP | 5.5 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | 2-42 | 83 | 1 1/2″ | 960x700x500 | 1.2 | R407c | 220 | Xem thêm |
Jmec J2E-60GP | 8.1 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | 2-42 | 93 | G 1.1/2” | 960x700x500 | 1.9 | R407 | 220 | Xem thêm |
Jmec J2E-75G | 10.6 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | 2-42 | 127 | G 2” | 1050x1020x540 | 2.6 | R407 | 380 | Xem thêm |
Jmec J2E-100GP | 15 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | 2-42 | 173 | 2″ | 1050x1020x540 | 2.6 | R407c | 380 | Xem thêm |
Jmec J2E-125SG | 18 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | 2-42 | 300 | 3″ | 780x1280x1420 | 3.6 | R407c | 380 | Xem thêm |
Jmec J2E-150SG | 22 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | 2-42 | 310 | 3" | 780x1280x1420 | 4.2 | R407c | 440; 220; 380 | Xem thêm |
Jmec J2E-175SG | 27 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | 2-42 | 320 | 3″ | 780x1280x1420 | 4.7 | -- | 440; 220; 380 | Xem thêm |
Jmec J2E-200SG | 30 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | 2-42 | 330 | 3″ | 780x1280x1420 | 6.5 | -- | 440; 220; 380 | Xem thêm |
Jmec J2E-300SG | 43 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | 2-42 | 600 | 4″ | 1670x2700x720 | 6.3 | -- | 440; 220; 380 | Xem thêm |
Jmec J2E-500SG | 72 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | -- | 880 | 5″ | 1750x850x2750 | 11 | -- | 440; 220; 380 | Xem thêm |
Jmec J2E-700SG | 93 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | 2-42 | 1050 | 6″ | 1750x850x2750 | 13.5 | -- | 440; 220; 380 | Xem thêm |
Jmec J2E-800SG | 116 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | 2-42 | 1300 | 6″ | 1900x1100x2900 | 16.9 | -- | 440; 220; 380 | Xem thêm |
Jmec J2E-900SG | 125 | 5-80 | 2-15 | 0-80 | 2-42 | 1480 | 6" | 1900x1100x2900 | 21.9 | -- | 440; 220; 380 | Xem thêm |
🔵Cấu tạo máy sấy khí kiểu làm lạnh
Mặc dù được chia thành 2 loại, song những model máy sấy khí kiểu làm lạnh này đều có chung 8 bộ phận chính sau:
- Lốc máy nén: đảm nhiệm vai trò nén gas lạnh tuần hoàn trong hệ thống
- Van bypass (van điều áp): hỗ trợ điều tiết lượng gas hồi về lại lốc máy nén
- Dây xoắn/van tiết lưu: có chức năng dẫn bay hơi gas lỏng
- Giàn nóng: làm giảm nhiệt lượng sản sinh từ gas ra môi trường
- Giàn lạnh: đảm nhiệm vai trò trao đổi nhiệt với khí nén đồng thời lưu trữ nước và xả ra ngoài qua van xả nước tự động
- Lọc las: có khả năng lọc sạch gas lẫn trong khí
- Quạt làm mát: hỗ trợ giải nhiệt cho giàn nóng
- Công tắc áp suất và cảm biến nhiệt độ: giúp chu trình hoạt động của máy được chính xác nhất
Cấu tạo chung của máy sấy khí làm lạnh
🟠Nguyên lý hoạt động của máy sấy khí tác nhân lạnh
Máy sấy khí kiểu làm lạnh hoạt động theo nguyên lý gần tương tự tủ lạnh hoặc điều hòa trong gia đình. Cụ thể, khi đi qua bộ phận trao đổi nhiệt với máy sấy, khí nén sẽ được làm mát trong môi chất lạnh khoảng 35 độ F, tại đây hơi nước sẽ ngưng tụ và thoát ra ngoài bằng van xả tự động.
Sau đó, khí lạnh trước khi rời khỏi máy sấy khí sẽ tiếp tục được tiếp xúc với khí nóng để tăng nhiệt độ lên gần bằng nhiệt độ môi trường; một phần làm mát luồng khí nóng mới đi vào giúp tiết kiệm năng lượng, một phần để khí có nhiệt độ không quá lạnh khi đi vào dây chuyền sản xuất, đảm bảo vận hành của nhiều thiết bị khác.
Nguyên lý hoạt động chung của các loại máy làm lạnh khí nén
🔵Đánh giá ưu điểm của máy sấy khí làm lạnh
- Các sản phẩm máy sấy khí kiểu làm lạnh đều được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, trải qua nhiều khâu kiểm định nghiêm ngặt và đều được cấu thành bởi các linh phụ kiện chất lượng tốt, độ bền cao.
- Giá thành hợp lý (chỉ từ 15.000.000 VNĐ/máy), phù hợp với phần đông doanh nghiệp hiện nay.
- Hiệu năng sấy khí mạnh mẽ, cung cấp lượng khí nén đảm bảo chất lượng.
- Máy có thiết kế đơn giản, dễ lắp đặt, vận hành.
- Dễ dàng sửa chữa và thay thế các linh phụ kiện.
- Động cơ cao cấp giúp máy vận hành ổn định, ít bị nóng dù hoạt động liên tục với cường độ cao.
Tuy nhiên, máy sấy khí tác nhân lạnh chỉ có thể sấy khô, làm sạch khí nén từ 80 - 95%. Do đó, chúng thường được sử dụng trong các hệ thống khí nén thuộc lĩnh vực sản xuất thông thường, không yêu cầu quá cao về khí nén. Vì thế, nếu doanh nghiệp của bạn cần lượng khí nén có độ tinh khiết cao, bạn có thể tham khảo sang các dòng máy sấy khí kiểu hấp thụ.
🟠Hoàng Liên - Địa chỉ bán máy sấy khí tác nhân lạnh chất lượng tốt
Việc tìm mua được những model sấy khí lạnh chính hãng, chất lượng, giá tốt không phải điều đơn giản, nhất là trong tình trạng thật giả lẫn lộn như hiện nay. Do đó, bạn có thể tham khảo các model sấy khí tác nhân lạnh tại Điện máy Hoàng Liên - đơn vị chuyên phân phối máy sấy khí công nghiệp trên toàn quốc.
Mọi sản phẩm được phân phối bởi Hoàng Liên đều cam kết chính hãng, mới 100%, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc, chất lượng sản phẩm. Đồng thời, các mẫu mã mới liên tục được cập nhật; giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn được model phù hợp nhất.
Hoàng Liên - Địa chỉ bán máy sấy khí tác nhân lạnh chất lượng tốt
Đội ngũ tư vấn chuyên môn cao sẵn sàng hỗ trợ, giải đáp miễn phí mọi thắc mắc của bạn về sản phẩm 24/7. Hơn nữa, khi mua hàng tại Hoàng Liên, bạn sẽ được giao hàng tận nơi, kiểm tra hàng trước khi thanh toán, bảo hành theo chính sách của nhà sản xuất, hỗ trợ sửa chữa sản phẩm khi hết bảo hành.
Hãy gọi ngay đến số hotline 0989.937.282 để được tư vấn, đặt máy sấy khí kiểu làm lạnh với mức giá ưu đãi nhất.
Đánh giá Máy sấy khí kiểu làm lạnh