Máy phát điện Kipor KGE-12E chính hãng được phân phối tại công ty TNHH điện máy Hoàng Liên với giá rẻ nhất chất lượng tốt nhất
Thông số kỹ thuật
Model
|
|
Đơn vị
|
KGE 12EA
|
Máy Phát Điện
|
Tần số định mức
|
Hz
|
50
|
Công suất định mức
|
kVA
|
8.5
|
Công suất cực đại
|
kVA
|
9.5
|
Điện áp
|
V
|
115/230
|
Dòng điện định mức
|
A
|
43.6/21.7
|
Số vòng quay định mức
|
rpm
|
3000
|
Số phase
|
|
1 pha
|
Hệ số công suất
|
|
1.0 ( lag )
|
Cấp cách điện
|
|
F
|
Số cực
|
|
2
|
Điều chỉnh điện áp
|
|
Tự động điều chỉnh điện áp (AVR)
|
Hệ thống khởi động
|
|
Đề điện
|
Kích thước (L×W×H)
|
mm
|
910 × 600 × 760
|
Trọng lượng khô
|
Kg
|
161
|
Trọng lượng khi máy làm việc
|
Kg
|
175
|
Độ ồn (7m)
|
dB(A)
|
77
|
Kiểu kết cấu
|
|
Không có cách âm
|
Động cơ máy
|
Model động cơ
|
|
KG690
|
Kiểu động cơ
|
|
Động cơ xăng 4 thì
|
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
|
mm
|
2- 88 x 64
|
Dung tích xi lanh
|
ml
|
688
|
Công suất động cơ
|
Kw
|
12.0/3000
|
công suất động cơ
|
|
8.5:1
|
Tốc độ vòng tua
|
rpm
|
3000
|
Hệ thống làm mát
|
|
Bằng không khí
|
Hệ thống bôi trơn
|
|
Cưỡng bưc, tự vung
|
Hệ thông khởi động
|
|
Đề điện
|
Loại dầu nhớt
|
|
SAE 10W-30, 15W-40
|
Dung tích bình dầu nhớt
|
L
|
1.4
|
Dòng khởi động của ắc quy
|
V - Ah
|
12V
|
Loại nhiên liệu
|
|
Xăng
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
g/Kw.h
|
≤370
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
L
|
23
|
Thời gian chạy máy liên tục
|
hr
|
5.5
|
Đánh giá Máy phát điện Kipor KGE-12E