Máy phát điện Kipor KDE 100SS3
- Ít tiêu hao nhiên liệu, hiệu suất cao.
- Độ bền cao và tuổi thọ dài lâu, máy chạy êm và ổn định.
- Độ an toàn cao.
Thông số kỹ thuật
Model
|
|
Đơn vị
|
KDE 100SS3
|
Máy Phát Điện
|
Tần số định mức
|
Hz
|
50
|
Công suất định mức
|
kVA
|
80
|
Công suất cực đại
|
kVA
|
90.75
|
Điện áp
|
V
|
230/400
|
Dòng điện định mức
|
A
|
115
|
Số vòng quay định mức
|
rpm
|
1500
|
Số pha
|
|
3 pha
|
Hệ số công suất
|
|
0.8 ( lag )
|
Cấp cách điện
|
|
F
|
Số cực
|
|
2
|
Điều chỉnh điện áp
|
|
Tự động (AVR)
|
Hệ thống khởi động
|
|
Đề điện
|
Kích thước (L×W×H)
|
mm
|
1540 × 845 × 925
|
Trọng lượng khô
|
Kg
|
442
|
Trọng lượng khi máy làm việc
|
Kg
|
492
|
Độ ồn (7m)
|
dB(A)
|
72
|
Kiểu kết cấu
|
|
Chống ồn đồng bộ
|
Động cơ máy
|
Model động cơ
|
|
KD6105ZG
|
Kiểu động cơ
|
|
Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp
|
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
|
mm
|
3 - 76 x 77
|
Dung tích xi lanh
|
ml
|
1048
|
Công suất động cơ
|
Kw
|
76/1500
|
Tỷ số nén
|
|
21.5:1
|
Tốc độ động cơ
|
rpm
|
1500
|
Hệ thống làm mát
|
|
Làm mát bằng nước, quạt gió
|
Hệ thống bôi trơn
|
|
Cưỡng bưc, tự vung
|
Hệ thông khởi động
|
|
Đề điện
|
Loại nhiên liệu
|
|
Dầu Diesel
|
Loại dầu nhớt
|
|
SAE 10W30
|
Dung tích bình dầu nhớt
|
L
|
4.8
|
Dung tích bình nước làm mát
|
L
|
7
|
Dung lương ắcquy
|
V - Ah
|
12V
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
g/Kw.h
|
<320
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
L
|
110
|
Thời gian chạy máy liên tục
|
hr
|
54
|
Đánh giá Máy phát điện Kipor KDE 100SS3