Thông số kỹ thuật
Máy phát điện KIPOR IG3000 sản phẩm đang rất được ưa chuộng hiện nay của dòng sản phẩm máy phát điện mini bởi những ưu điểm nổi bật sau:
- Độ ồn thấp.
- Máy gọn nhẹ, đơn giản, dễ sử dụng.
- Khởi động dễ dàng ở nhiệt độ thấp.
- Một tỉ lệ tốt về giá thành thiết bị so với giá trị của năng lượng cung cấp.
Thông số kỹ thuật
Tần số (Hz) |
50-60 |
Điện áp định mức (V) |
230 120/240 |
Dòng điện định mức (A) |
12.2 23.3/11.7 |
Tốc độ định mức (r / min) |
3600 |
Công suất định mức (kVA) |
2.8 |
Công suất lớn nhất (kVA) |
3.0 |
DC đầu ra |
12V-5.0A |
Số pha |
1 pha |
Ngắt mạch |
N/A |
Loại cấu trúc |
Chống ồn đồng bộ |
Công suất nhiên liệu |
13 |
Tiêu thụ nhiên liệu |
500 |
Thời gian hoạt động liên tục (h) |
6.7 |
Độ ồn dB(A)/7 |
63-67 |
Kích thước (mm) |
684x440x505 |
Trọng lượng (kg) |
57 |
Hệ thống khởi động |
khởi động tay và khởi động điện |
Nhiên liệu |
Xăng |
Loại dầu nhớt |
SAE 10W30, 15W40 |
Model động cơ |
KG 205 |
Kiểu động cơ |
Động cơ xăng 4 thì, OHV |
Đường kính x Hành trình Piston |
68x 54 |
Dung tích xi lanh (ml) |
196 |
Tỷ số nén |
8.5 |
Công suất động cơ (kw) |
4.0/3600 |
Hệ thống đốt cháy nhiên liệu của động cơ |
T.C.I |
Loại Bugi đánh lửa |
WR7DC |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/Kw.h) |
395 |
Cùng xem các mẫu máy phát điện khác tại đây: https://dienmayhoanglien.vn/may-phat-dien.html
Đánh giá Máy phát điện KIPOR IG3000