Thông số kỹ thuật
Dung lượng ắc quy (V/Ah)
Tốc độ di chuyển (km/h)
Thời gian bảo hành phần điện và bơm (tháng)
Thời gian bảo hành motor (tháng)
Công suất motor chổi chính (W)
Tổng trọng lượng (kg)
Số lượng chổi bên
Công suất motor hút (W)
Độ rộng quét chổi chính (mm)
Dung tích thùng chứa rác (L)
Kích thước máy (mm)
Dung tích bình chứa nước (L)
Công suất motor chổi bên (W)
Thời gian làm việc liên tục (giờ)
Độ rộng làm việc (mm)
Điện áp làm việc (V)
Công suất động cơ lái (W)
Diện tích vùng lọc (m2)
Thời gian sạc (h)
Hiệu suất làm việc ( m²/h)
Thời gian bảo hành bình ắc quy, sạc và van từ (tháng)
Đánh giá Xe quét rác ngối lái Kumisai KMS 1900D