Máy phát điện Kipor KDE 2500E được sử dụng trong các trường hợp có nhu cầu:
- Cấp điện dự phòng cho các hoạt động trong trường hợp cắt điện của lưới điện trung tâm (chế độ khẩn cấp)
- Nguồn tập trung bị giới hạn trong việc mở rộng công suất (chế độ phụ trợ hoạt động song song với hệ thống trung tâm)
- Sử dụng khi chi phí cung cấp điện và nhiệt cao
Thông số kỹ thuật
Model
|
|
Đơn vị
|
KDE2500E
|
Máy Phát Điện
|
Tần số định mức
|
Hz
|
50
|
60
|
Công suất định mức
|
kVA
|
1.7
|
2
|
Công suất cực đại
|
kVA
|
2
|
2.2
|
Điện áp
|
V
|
115/230
|
120/240
|
Dòng điện định mức
|
A
|
14.8/7.4
|
16.7/8.3
|
Số vòng quay định mức
|
rpm
|
3000
|
3600
|
Số phase
|
|
1 pha
|
Hệ số công suất
|
|
1.0 ( lag )
|
Cấp cách điện
|
|
B
|
Số cực
|
|
2
|
Điều chỉnh điện áp
|
|
Tự động điều chỉnh điện áp (AVR)
|
Hệ thống khởi động
|
|
Đề điện
|
Kích thước (L×W×H)
|
mm
|
640 × 480 × 530
|
Trọng lượng khô
|
Kg
|
60
|
Trọng lượng khi máy làm việc
|
Kg
|
73
|
Độ ồn (7m)
|
dB(A)
|
77
|
Kiểu kết cấu
|
|
Không có cách âm
|
Động cơ máy
|
Model động cơ
|
|
KM170F
|
Kiểu động cơ
|
|
Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp
|
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
|
mm
|
1 - 70 x 55
|
Dung tích xi lanh
|
ml
|
211
|
Công suất động cơ
|
Kw
|
3.68/3000
|
4.0/3600
|
Tỷ số nén
|
|
20:1
|
Tốc độ động cơ
|
rpm
|
3000
|
3600
|
Hệ thống làm mát
|
|
Bằng không khí
|
Hệ thống bôi trơn
|
|
Cưỡng bưc, tự vung
|
Hệ thông khởi động
|
|
Đề điện
|
Loại dầu nhớt
|
|
SAE 10W-30, 15W-40
|
Dung tích bình dầu nhớt
|
L
|
0.75
|
Dung lượng ắcquy
|
V - Ah
|
12V
|
24-36Ah
|
Loại nhiên liệu
|
|
Dầu Diesel
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
g/Kw.h
|
≤360
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
L
|
13.5
|
Thời gian chạy máy liên tục
|
hr
|
18
|
Đánh giá Máy phát điện Kipor KDE 2500E