Máy phát điện Kipor KDE 11SS
- Ít tiêu hao nhiên liệu, hiệu suất cao.
- Độ bền cao và tuổi thọ dài lâu, máy chạy êm và ổn định.
- Độ an toàn cao
Thông số kỹ thuật
Model
|
|
Đơn vị
|
KDE 11SS
|
Máy Phát Điện
|
Tần số định mức
|
Hz
|
50
|
Công suất định mức
|
kVA
|
8.5
|
Công suất cực đại
|
kVA
|
9.5
|
Điện áp
|
V
|
115/230
|
Dòng điện định mức
|
A
|
74/37
|
Số vòng quay định mức
|
rpm
|
1500
|
Số pha
|
|
1 pha
|
Hệ số công suất
|
|
1 ( lag )
|
Cấp cách điện
|
|
H
|
Số cực
|
|
4
|
Điều chỉnh điện áp
|
|
Tự động (AVR)
|
Hệ thống khởi động
|
|
Đề điện
|
Kích thước (L×W×H)
|
mm
|
1570 × 780 × 1050
|
Trọng lượng khô
|
Kg
|
675
|
Trọng lượng khi máy làm việc
|
Kg
|
750
|
Độ ồn (7m)
|
dB(A)
|
50 Hz: 51 60 Hz: 53
|
Kiểu kết cấu
|
|
Siêu chống ồn
|
Động cơ máy
|
Model động cơ
|
|
KM388G
|
Kiểu động cơ
|
|
Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp
|
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
|
mm
|
3- 88 x 90
|
Dung tích xi lanh
|
ml
|
1642
|
Công suất động cơ
|
Kw
|
12.3/1500
|
Tỷ số nén
|
|
18.2:1
|
Tốc độ động cơ
|
rpm
|
1500
|
Hệ thống làm mát
|
|
Làm mát bằng nước, quạt gió
|
Hệ thống bôi trơn
|
|
Cưỡng bưc, tự vung
|
Hệ thông khởi động
|
|
Đề điện
|
Loại nhiên liệu
|
|
Dầu Diesel
|
Loại dầu nhớt
|
|
SAE 10W30
|
Dung tích bình dầu nhớt
|
L
|
6.9
|
Dung tích bình nước làm mát
|
L
|
8.5
|
Dung lượng ắc quy
|
V - Ah
|
12V
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
g/Kw.h
|
≤340
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
L
|
65
|
Thời gian chạy máy liên tục
|
hr
|
16
|
Đánh giá Máy phát điện Kipor KDE 11SS