Máy làm lạnh nước dạng tủ KHPW/ R-410a
Bảng quy cách:
1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12oC℃, ra 7oC℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30oC℃, ra 35oC℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Hạng mục |
Model |
KHPW-008S |
KHPW-010S |
KHPW-012S |
KHPW-015S |
|
Nguồn điện |
3 pha - 380V -50HZ |
|||||
Công suất làm lạnh |
kW |
27.91 |
34.89 |
46.52 |
52.34 |
|
kcal/h |
24,000 |
30,000 |
40,000 |
45,000 |
||
Phạm vi nhiệt độ |
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC |
|||||
Công suất tiêu thụ |
kW |
5.95 |
7.7 |
10 |
11.7 |
|
Dòng điện vận hành 380V |
A |
12.1 |
15.8 |
18.9 |
25.6 |
|
Dòng điện khởi động 380V |
A |
73 |
95 |
113 |
154 |
|
Kiểm soát công suất |
% |
0,100 |
||||
Máy nén Compresor |
Kiểu |
Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic) |
||||
Số lượng |
1 |
|||||
Chế độ khởi động |
Khởi động trực tiếp (Direct starting) |
|||||
Vòng tua máy |
R.p.m |
2950 |
||||
Công suất ra |
kW |
6.0 |
7.5 |
9.7 |
11.2 |
|
Điện trở sưởi dầu |
W |
62 |
||||
Dầu máy lạnh |
Loại dầu |
SL32 |
||||
Số lượng nạp |
L |
2.5 |
3.3 |
4.1 |
4.1 |
|
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại môi chất |
R-410a |
||||
Số lượng nạp |
kg |
4.0 |
5.0 |
6.3 |
7.5 |
|
Kiểu tiết lưu |
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve) |
|||||
Dàn bay hơi Evaporator |
Loại |
Ống chùm nằm ngang (Shell and tube) |
||||
Đường kính ống dẫn |
B |
PT1-1/2" |
PT1-1/2" |
PT2" |
PT2" |
|
Lưu lượng nước lạnh |
m3/h |
4.8 |
6.0 |
8.0 |
9.0 |
|
Tổn thất áp |
M |
2.1 |
3.0 |
3.0 |
3.0 |
|
Dàn ngưng tụ Condenser |
Kiểu |
Ống chùm nằm ngang (Shell and tube) |
||||
Số lượng |
1 |
|||||
Lưu lượng nước |
m3/h |
5.8 |
7.3 |
11.0 |
11.2 |
|
Trở kháng |
M |
4 |
4.7 |
4.7 |
5 |
|
Đường kính ống dẫn |
Inch |
PT1-1/2 |
PT1-1/2 |
PT2 |
PT2 |
|
Thiết bị bảo vệ |
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử |
|||||
Kích thước Dimensions |
A |
mm |
1300 |
1400 |
1400 |
1500 |
B |
mm |
550 |
550 |
550 |
600 |
|
C |
mm |
1300 |
1300 |
1300 |
1400 |
|
D |
mm |
900 |
1000 |
1000 |
1100 |
|
E |
mm |
510 |
510 |
510 |
560 |
|
Trọng lượng thực |
kg |
285 |
335 |
400 |
420 |
|
Trọng lượng hoạt động |
kg |
310 |
360 |
430 |
450 |
Đánh giá Máy làm lạnh nước dạng tủ KHPW/ R-410a